Có 2 kết quả:

发泡剂 fā pào jì ㄈㄚ ㄆㄠˋ ㄐㄧˋ發泡劑 fā pào jì ㄈㄚ ㄆㄠˋ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) foaming agent
(2) blowing agent

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) foaming agent
(2) blowing agent

Bình luận 0